Có 2 kết quả:

頂部 dǐng bù ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˋ顶部 dǐng bù ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) roof
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) roof
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex

Bình luận 0