Có 2 kết quả:
頂部 dǐng bù ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˋ • 顶部 dǐng bù ㄉㄧㄥˇ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) roof
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex
(2) topmost part
(3) top (of tree, wall etc)
(4) apex
Bình luận 0